![]() |
Tên thương hiệu: | JERO |
Số mẫu: | JA28 |
MOQ: | 7 tấn |
giá bán: | US$3200-3400 Per Ton |
bao bì tiêu chuẩn: | gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thời gian giao hàng: | 25-30 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 2400 tấn mỗi tháng |
Tấm hợp kim nhôm 5000 Series AA5052 cho thuyền đánh cá nhỏ
Hợp kim nhôm 5052 là loại nhôm chống gỉ được sử dụng rộng rãi nhất. Hợp kim này có độ bền cao,
đặc biệt là khả năng chống mỏi: độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cao, không thể tăng cường
bằng cách xử lý nhiệt, độ dẻo tốt trong quá trình làm cứng bán nguội, độ dẻo thấp trong quá trình làm cứng nguội,
khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng hàn tốt, khả năng gia công kém và có thể được đánh bóng.
Độ dày điển hình
Tấm nhôm 5052 được sử dụng rộng rãi trong việc đóng thuyền đánh cá với độ dày sau
phạm vi:
• Cấu trúc thân tàu: 3mm–6mm (cân bằng độ bền và trọng lượng).
• Boong/vách ngăn: 2mm–4mm (nhẹ nhưng cứng).
• Các bộ phận nhỏ (ví dụ: giá đỡ): 1mm–3mm.
Tiêu chí lựa chọn: Phụ thuộc vào kích thước thuyền, khả năng chịu tải và yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.
Hầu hết các thuyền đánh cá cỡ nhỏ đến vừa sử dụng 3–5mm.
Tính chất nhiệt luyện phổ biến
* 5052 chủ yếu được sử dụng ở dạng nhiệt luyện H32 và H34 (độ bền cao + ủ một phần) cho
hàng hải.
* H32: Độ bền vừa phải (độ bền kéo ~230 MPa), lý tưởng để tạo hình thân tàu do khả năng tạo hình tốt.
* H34: Độ bền cao hơn (~260 MPa), phù hợp với các bộ phận chịu tải như boong.
Mẹo chọn vật liệu
• Thuyền giải trí nhỏ: Ưu tiên 5052-H32, độ dày 3–4mm.
• Thuyền lớn/thương mại: Sử dụng 5052-H34 cho các khu vực quan trọng (ví dụ: sống tàu) kết hợp với 6061-T6
gia cố.
• 5052 vẫn là vật liệu chủ đạo cho thuyền đánh cá, với những tiến bộ liên tục nhắm đến
hiệu suất cao hơn và công nghệ sản xuất thông minh.
So sánh với các hợp kim thay thế
Hợp kim | Ưu điểm | Nhược điểm | Tốt nhất cho |
5052 | Cân bằng ăn mòn/hàn/chi phí | Độ bền thấp hơn 6xxx/7xxx | Tấm truy cập khối lượng lớn |
6061 | Độ bền cao hơn (T6) | Yêu cầu xử lý nhiệt | Các bộ phận kết cấu (không phải cửa) |
3003 | Chi phí thấp hơn, dễ uốn hơn | Độ bền thấp (dễ bị móp) | Trang trí nội thất |
7075 | Độ bền cực cao | Khả năng chống ăn mòn kém | Xe đua/quân sự |
Ưu điểm về hiệu suất
Những lợi ích chính của hợp kim 5052 trong thuyền đánh cá:
✅ Khả năng chống ăn mòn: Hàm lượng magiê (2.2–2.8%) và crôm mang lại khả năng chống nước mặn tuyệt vời
kháng, thường loại bỏ sự cần thiết của lớp phủ.
✅ Nhẹ: Mật độ (2.68 g/cm³) thấp hơn 65% so với thép, cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và tốc độ.
✅ Khả năng hàn: Tương thích với hàn MIG/TIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn để lắp ráp thân tàu.
✅ Khả năng tạo hình: Độ giãn dài cao (≥12% đối với H32), cho phép thiết kế thân tàu cong phức tạp.
✅ Tiết kiệm chi phí:Giá cả phải chăng hơn so với các hợp kim hàng hải có độ bền cao như 5083 hoặc 6061, trong khi
vẫn đáp ứng hầu hết các nhu cầu về hiệu suất cho thuyền đánh cá.
![]() |
MOQ: | 7 tấn | giá bán: | US$3200-3400 Per Ton | bao bì tiêu chuẩn: | gói tiêu chuẩn xuất khẩu | Thời gian giao hàng: | 25-30 ngày làm việc | phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram | Khả năng cung cấp: | 2400 tấn mỗi tháng |
Tấm hợp kim nhôm 5000 Series AA5052 cho thuyền đánh cá nhỏ
Hợp kim nhôm 5052 là loại nhôm chống gỉ được sử dụng rộng rãi nhất. Hợp kim này có độ bền cao,
đặc biệt là khả năng chống mỏi: độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cao, không thể tăng cường
bằng cách xử lý nhiệt, độ dẻo tốt trong quá trình làm cứng bán nguội, độ dẻo thấp trong quá trình làm cứng nguội,
khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng hàn tốt, khả năng gia công kém và có thể được đánh bóng.
Độ dày điển hình
Tấm nhôm 5052 được sử dụng rộng rãi trong việc đóng thuyền đánh cá với độ dày sau
phạm vi:
• Cấu trúc thân tàu: 3mm–6mm (cân bằng độ bền và trọng lượng).
• Boong/vách ngăn: 2mm–4mm (nhẹ nhưng cứng).
• Các bộ phận nhỏ (ví dụ: giá đỡ): 1mm–3mm.
Tiêu chí lựa chọn: Phụ thuộc vào kích thước thuyền, khả năng chịu tải và yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.
Hầu hết các thuyền đánh cá cỡ nhỏ đến vừa sử dụng 3–5mm.
Tính chất nhiệt luyện phổ biến
* 5052 chủ yếu được sử dụng ở dạng nhiệt luyện H32 và H34 (độ bền cao + ủ một phần) cho
hàng hải.
* H32: Độ bền vừa phải (độ bền kéo ~230 MPa), lý tưởng để tạo hình thân tàu do khả năng tạo hình tốt.
* H34: Độ bền cao hơn (~260 MPa), phù hợp với các bộ phận chịu tải như boong.
Mẹo chọn vật liệu
• Thuyền giải trí nhỏ: Ưu tiên 5052-H32, độ dày 3–4mm.
• Thuyền lớn/thương mại: Sử dụng 5052-H34 cho các khu vực quan trọng (ví dụ: sống tàu) kết hợp với 6061-T6
gia cố.
• 5052 vẫn là vật liệu chủ đạo cho thuyền đánh cá, với những tiến bộ liên tục nhắm đến
hiệu suất cao hơn và công nghệ sản xuất thông minh.
So sánh với các hợp kim thay thế
Hợp kim | Ưu điểm | Nhược điểm | Tốt nhất cho |
5052 | Cân bằng ăn mòn/hàn/chi phí | Độ bền thấp hơn 6xxx/7xxx | Tấm truy cập khối lượng lớn |
6061 | Độ bền cao hơn (T6) | Yêu cầu xử lý nhiệt | Các bộ phận kết cấu (không phải cửa) |
3003 | Chi phí thấp hơn, dễ uốn hơn | Độ bền thấp (dễ bị móp) | Trang trí nội thất |
7075 | Độ bền cực cao | Khả năng chống ăn mòn kém | Xe đua/quân sự |
Ưu điểm về hiệu suất
Những lợi ích chính của hợp kim 5052 trong thuyền đánh cá:
✅ Khả năng chống ăn mòn: Hàm lượng magiê (2.2–2.8%) và crôm mang lại khả năng chống nước mặn tuyệt vời
kháng, thường loại bỏ sự cần thiết của lớp phủ.
✅ Nhẹ: Mật độ (2.68 g/cm³) thấp hơn 65% so với thép, cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và tốc độ.
✅ Khả năng hàn: Tương thích với hàn MIG/TIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn để lắp ráp thân tàu.
✅ Khả năng tạo hình: Độ giãn dài cao (≥12% đối với H32), cho phép thiết kế thân tàu cong phức tạp.
✅ Tiết kiệm chi phí:Giá cả phải chăng hơn so với các hợp kim hàng hải có độ bền cao như 5083 hoặc 6061, trong khi
vẫn đáp ứng hầu hết các nhu cầu về hiệu suất cho thuyền đánh cá.