![]() |
Tên thương hiệu: | JERO |
Số mẫu: | JA27 |
MOQ: | 7 tấn |
giá bán: | US$3000-3400 Per Ton |
bao bì tiêu chuẩn: | gói tiêu chuẩn xuất khẩu |
Thời gian giao hàng: | 25-40 ngày |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 2400 tấn mỗi tháng |
Vật liệu tấm hợp kim nhôm 5000 Series 5052 cho thuyền đánh cá
5052 là hợp kim nhôm-magiê không qua xử lý nhiệt (dòng 5xxx) nổi tiếng với khả năng
chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng định hình tốt và khả năng hàn. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng hải, ô tô,
xây dựng và điện tử.
Vật liệu tấm hợp kim nhôm 5000 Series 5052 cho thuyền đánh cá
Bộ phận của thuyền | Phạm vi độ dày phổ biến (mm) |
Vỏ (đáy và thành) | 3.0 – 6.0 mm |
Boong và sàn | 2.0 – 4.0 mm |
Khung/giá đỡ bên trong | 2.5 – 5.0 mm |
Bệ lái, gia cố sống thuyền | 5.0 – 8.0 mm |
Tính chất nhiệt luyện phổ biến
* 5052 chủ yếu được sử dụng ở dạng H32 và H34 (độ bền tăng lên + ủ một phần) cho
hàng hải.
* H32: Độ bền vừa phải (độ bền kéo ~230 MPa), lý tưởng để tạo hình vỏ do khả năng định hình tốt.
* H34: Độ bền cao hơn (~260 MPa), phù hợp với các bộ phận chịu lực như boong.
Mẹo chọn vật liệu
• Thuyền giải trí nhỏ: Ưu tiên 5052-H32, độ dày 3–4mm.
• Thuyền lớn/thương mại: Sử dụng 5052-H34 cho các khu vực quan trọng (ví dụ: sống thuyền) kết hợp với 6061-T6
gia cố.
• 5052 vẫn là vật liệu chủ đạo cho thuyền đánh cá, với những tiến bộ liên tục nhắm đến
hiệu suất cao hơn và công nghệ sản xuất thông minh.
So sánh với các hợp kim thay thế
Hợp kim | Ưu điểm | Nhược điểm | Tốt nhất cho |
5052 | Cân bằng ăn mòn/hàn/chi phí | Độ bền thấp hơn 6xxx/7xxx | Tấm truy cập khối lượng lớn |
6061 | Độ bền cao hơn (T6) | Yêu cầu xử lý nhiệt | Các bộ phận kết cấu (không phải cửa) |
3003 | Chi phí thấp hơn, dễ uốn hơn | Độ bền thấp (dễ bị móp) | Trang trí nội thất |
7075 | Độ bền cực cao | Khả năng chống ăn mòn kém | Xe đua/quân sự |
Ưu điểm về hiệu suất
Những lợi ích chính của hợp kim 5052 trong thuyền đánh cá:
✅ Khả năng chống ăn mòn: Hàm lượng magiê (2.2–2.8%) và crôm mang lại khả năng chống nước mặn tuyệt vời
kháng, thường loại bỏ sự cần thiết của lớp phủ.
✅ Nhẹ: Mật độ (2.68 g/cm³) thấp hơn 65% so với thép, cải thiện hiệu quả nhiên liệu và tốc độ.
✅ Khả năng hàn: Tương thích với hàn MIG/TIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn để lắp ráp vỏ.
✅ Khả năng định hình: Độ giãn dài cao (≥12% đối với H32), cho phép thiết kế vỏ cong phức tạp.
![]() |
MOQ: | 7 tấn | giá bán: | US$3000-3400 Per Ton | bao bì tiêu chuẩn: | gói tiêu chuẩn xuất khẩu | Thời gian giao hàng: | 25-40 ngày | phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram | Khả năng cung cấp: | 2400 tấn mỗi tháng |
Vật liệu tấm hợp kim nhôm 5000 Series 5052 cho thuyền đánh cá
5052 là hợp kim nhôm-magiê không qua xử lý nhiệt (dòng 5xxx) nổi tiếng với khả năng
chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng định hình tốt và khả năng hàn. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng hải, ô tô,
xây dựng và điện tử.
Vật liệu tấm hợp kim nhôm 5000 Series 5052 cho thuyền đánh cá
Bộ phận của thuyền | Phạm vi độ dày phổ biến (mm) |
Vỏ (đáy và thành) | 3.0 – 6.0 mm |
Boong và sàn | 2.0 – 4.0 mm |
Khung/giá đỡ bên trong | 2.5 – 5.0 mm |
Bệ lái, gia cố sống thuyền | 5.0 – 8.0 mm |
Tính chất nhiệt luyện phổ biến
* 5052 chủ yếu được sử dụng ở dạng H32 và H34 (độ bền tăng lên + ủ một phần) cho
hàng hải.
* H32: Độ bền vừa phải (độ bền kéo ~230 MPa), lý tưởng để tạo hình vỏ do khả năng định hình tốt.
* H34: Độ bền cao hơn (~260 MPa), phù hợp với các bộ phận chịu lực như boong.
Mẹo chọn vật liệu
• Thuyền giải trí nhỏ: Ưu tiên 5052-H32, độ dày 3–4mm.
• Thuyền lớn/thương mại: Sử dụng 5052-H34 cho các khu vực quan trọng (ví dụ: sống thuyền) kết hợp với 6061-T6
gia cố.
• 5052 vẫn là vật liệu chủ đạo cho thuyền đánh cá, với những tiến bộ liên tục nhắm đến
hiệu suất cao hơn và công nghệ sản xuất thông minh.
So sánh với các hợp kim thay thế
Hợp kim | Ưu điểm | Nhược điểm | Tốt nhất cho |
5052 | Cân bằng ăn mòn/hàn/chi phí | Độ bền thấp hơn 6xxx/7xxx | Tấm truy cập khối lượng lớn |
6061 | Độ bền cao hơn (T6) | Yêu cầu xử lý nhiệt | Các bộ phận kết cấu (không phải cửa) |
3003 | Chi phí thấp hơn, dễ uốn hơn | Độ bền thấp (dễ bị móp) | Trang trí nội thất |
7075 | Độ bền cực cao | Khả năng chống ăn mòn kém | Xe đua/quân sự |
Ưu điểm về hiệu suất
Những lợi ích chính của hợp kim 5052 trong thuyền đánh cá:
✅ Khả năng chống ăn mòn: Hàm lượng magiê (2.2–2.8%) và crôm mang lại khả năng chống nước mặn tuyệt vời
kháng, thường loại bỏ sự cần thiết của lớp phủ.
✅ Nhẹ: Mật độ (2.68 g/cm³) thấp hơn 65% so với thép, cải thiện hiệu quả nhiên liệu và tốc độ.
✅ Khả năng hàn: Tương thích với hàn MIG/TIG, đảm bảo các mối nối chắc chắn để lắp ráp vỏ.
✅ Khả năng định hình: Độ giãn dài cao (≥12% đối với H32), cho phép thiết kế vỏ cong phức tạp.